Có 3 kết quả:

彩弹 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ彩彈 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ彩蛋 cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

paintball

Từ điển Trung-Anh

paintball

cǎi dàn ㄘㄞˇ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Easter egg
(2) colored egg
(3) painted eggshell